Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er | Douyin Ep-6 |
Siri Oh Siri Oh
68.8K subscribers
69,186 views
1.7K

 Published On Premiered Oct 29, 2021

#SiriOh #Cosplay #Coser #Douyin #TikTok
-------------------------------------------------------------------------------
Siri Oh : General Entertainment - Giải Trí Tổng Hợp
-------------------------------------------------------------------------------
#ShenCi #ThẩmTừ #沈辞er
===================∆∆∆==================

Coser
Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er

四川 - 成都 | Tứ Xuyên - Thành Đô

Douyin : 沈辞er.🍓
ID : w1135102865

Weibo : 沈辞er_
https://weibo.cn/u/7326674463

Bilibili : 沈辞er_
https://bilibili.com/space/521590114

=============∆∆∆=============
**** Cùng Sự Góp Mặt ****
=============∆∆∆=============
#Xixiaobai #HiTiểuBạch #希小白

Coser
Xixiaobai - Hi Tiểu Bạch - 希小白

Douyin : 希小白
ID : XIXIAOBAI0829

=============∆∆∆=============
#FuShoudong #PhóThủĐông #付守东

Fu Shoudong - Phó Thủ Đông - 付守东

Douyin : 付守东
ID : yingjundenanren.

=============∆∆∆=============
#ShenQingxi #ThẩmThanhTịch #沈清席

Coser
Shen Qingxi - Thẩm Thanh Tịch - 沈清席

Douyin : 沈清席
ID : shenqingxi96

=============∆∆∆=============
#DeguraK #ĐạiCổLạp #代古拉k

DeguraK - Đại Cổ Lạp - 代古拉k

Douyin : 代古拉k
ID : daijiali218

===================∆∆∆==================

Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er

Thường được mọi người gọi : Thẩm tỷ, Từ ca, Pa Từ (bố).

沈 : Thẩm - Trầm
chằm, chìm, dìm, đắm, đậm, ngầm, thẩm, trầm, tròm, trờm...
Cũng như “trầm” 沉.
Một âm là “thẩm”.
Danh : sẽ là họ “Thẩm”.
Danh : Tên nước, tên đất.
Chìm, bị chìm đắm sâu không ra ngay được gọi là trầm mê 沈迷, trầm nịch 沈溺 chìm đắm. Cũng viết là trầm 沉.
Thâm trầm, Ðồ nặng....
Lại một âm là trấm. Ném xuống nước.
Thành phố Thẩm Dương ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.

辞 : Từ
Nói ra thành văn, từ biệt, từ chối...
Tục dùng như chữ “từ” 辭, Giản thể của chữ 辭.
Lời, văn, ngôn từ : 修辭 Tu từ (sửa sang câu văn cho hay, cho đẹp. 呈辭 Lời trình, 訴辭 Lời tố cáo, lời khai, khẩu cung, Minh oan, biện giải...
Tố cáo : 請辭於軍 Xin tố cáo trong quân (Liễu Tôn Nguyên: Đoàn Thái uý dật sự trạng).
Quở, khiển trách, Sai đi, Không nhận, từ chối, từ khước, thoái thác...
義不容辭 Đúng lẽ không thể thoái thác được.
Bãi bỏ, không thuê nữa, không mướn nữa.
她的孩子進托兒所,就把保姆辭了 Con của chị ấy đã vào vườn trẻ, không nuôi vú nữa;
Lời lẽ.【辭令】từ lịnh [cílìng] Lời lẽ, nói năng.
外交 辭令 Lời lẽ ngoại giao. 善於辭令 : Nói năng khéo léo. 詞令 : Từ biệt, từ giã. 告辭 : Cáo từ.
停數日,辭去 Ở lại mấy ngày, rồi từ biệt ra đi (Đào Uyên Minh: Đào hoa nguyên kí).

===================¶¶¶==================
-------------------------------------------------------------------------------
Siri Oh : General Entertainment - Giải Trí Tổng Hợp
-------------------------------------------------------------------------------
Kênh chuyên tổng hợp Tik Tok - Douyin China
Coser - Cosplay - Cosplayer - Hot
-------------------------------------------------------------------------------
Chanel Siri Oh :
   / sirioh  
-------------------------------------------------------------------------------
Link PayPal :
https://paypal.me/paySiriOh
-------------------------------------------------------------------------------
Mọi thông tin liên hệ có thể qua địa chỉ
All contact information can be via email address
Gmail : https://[email protected]

===================¶¶¶===================

show more

Share/Embed