Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er | Douyin Ep-5 |
Siri Oh Siri Oh
68.8K subscribers
134,482 views
3.5K

 Published On Aug 31, 2021

#SiriOh #Cosplay #Coser #Douyin #TikTok
-------------------------------------------------------------------
Siri Oh : General Entertainment - Giải Trí Tổng Hợp

Kênh chuyên tổng hợp các Coser - Cosplay - Cosplayer thịnh hành - Hot - nổi tiếng Douyin - Tik Tok Chinese.
-------------------------------------------------------------------
Chanel Siri Oh :
   / sirioh  
-------------------------------------------------------------------
Link PayPal :
https://paypal.me/paySiriOh
-------------------------------------------------------------------
Mọi thông tin liên hệ có thể qua địa chỉ

Email : https://[email protected]

--!!!--
=============∆∆∆=============
#SiriOh #ShenCi #ThẩmTừ #沈辞er #沈辞 #Coser #Cosplay #Cosplayer #Douyin #TikTok
=============∆∆∆=============

Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er

四川 - 成都 | Tứ Xuyên - Thành Đô

Douyin : 沈辞er.🍓
ID : w1135102865

Weibo : 沈辞er_
https://weibo.cn/u/7326674463

Bilibili : 沈辞er_
https://bilibili.com/space/521590114

=============∆∆∆=============
*****Cùng Sự Góp Mặt ****
=============∆∆∆=============
#Sien #小慧君 #VươngTiểuTuệ #TiểuTuệQuân #Xiaohuijun

Sien - 小慧君 - Xiaohuijun - Vương Tiểu Tuệ

Douyin : Sien小慧君
ID : xiaohuijun

Weibo : Sien小慧君
https://weibo.cn/u/3972046323

=============∆∆∆=============
#SuYinYansheng #TúcDậnNgônSinh #夙胤言生

Su Yin Yansheng - Túc Dận Ngôn Sinh - 夙胤言生

Douyin : 夙胤言生
ID : HandsomeYS

Weibo : 夙胤言生
https://weibo.cn/u/2605183252

Bilibili : 凤胤魔尊言生生
https://bilibili.com/space/19942518

=============∆∆∆=============
#XiXiaobai #希小白 #HiTiểuBạch

Xi Xiaobai - 希小白 - Hi Tiểu Bạch

Douyin : 希小白
ID : XIXIAOBAI0829

=============∆∆∆=============
#LingYun #LăngVân #凌云

Ling Yun - Lăng Vân - 凌云

Douyin : 凌云💫
ID : 12345678Ly777

=============∆∆∆==============
#ikrae #小木 #TiểuMộc

ikrae - Tiểu Mộc - 小木

Douyin : ikrae小木
ID : ikraexiaomu

==============¶¶¶==============

Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er

Thường được mọi người gọi : Thẩm tỷ, Từ ca, Pa Từ (bố).

沈 : Thẩm - Trầm
chằm, chìm, dìm, đắm, đậm, ngầm, thẩm, trầm, tròm, trờm...
Cũng như “trầm” 沉.
Một âm là “thẩm”.
Danh : sẽ là họ “Thẩm”.
Danh : Tên nước, tên đất.
Chìm, bị chìm đắm sâu không ra ngay được gọi là trầm mê 沈迷, trầm nịch 沈溺 chìm đắm. Cũng viết là trầm 沉.
Thâm trầm, Ðồ nặng....
Lại một âm là trấm. Ném xuống nước.
Thành phố Thẩm Dương ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.

辞 : Từ
Nói ra thành văn, từ biệt, từ chối...
Tục dùng như chữ “từ” 辭, Giản thể của chữ 辭.
Lời, văn, ngôn từ : 修辭 Tu từ (sửa sang câu văn cho hay, cho đẹp. 呈辭 Lời trình, 訴辭 Lời tố cáo, lời khai, khẩu cung, Minh oan, biện giải...
Tố cáo : 請辭於軍 Xin tố cáo trong quân (Liễu Tôn Nguyên: Đoàn Thái uý dật sự trạng).
Quở, khiển trách, Sai đi, Không nhận, từ chối, từ khước, thoái thác...
義不容辭 Đúng lẽ không thể thoái thác được.
Bãi bỏ, không thuê nữa, không mướn nữa.
她的孩子進托兒所,就把保姆辭了 Con của chị ấy đã vào vườn trẻ, không nuôi vú nữa;
Lời lẽ.【辭令】từ lịnh [cílìng] Lời lẽ, nói năng.
外交 辭令 Lời lẽ ngoại giao. 善於辭令 : Nói năng khéo léo. 詞令 : Từ biệt, từ giã. 告辭 : Cáo từ.
停數日,辭去 Ở lại mấy ngày, rồi từ biệt ra đi (Đào Uyên Minh: Đào hoa nguyên kí).

==============¶¶¶==============

show more

Share/Embed