HONDA SS50V ĐỜI 1972 | THÔNG TIN VỀ DÒNG XE HONDA 72 | CHIẾC XE HONDA 72 NGUYÊN BẢN
Vehicle Passion TV Vehicle Passion TV
16.1K subscribers
19,511 views
83

 Published On Nov 5, 2020

Xin chào cả nhà, hôm nay Đam Mê Xe TV xin giới thiệu cả nhà về thông tin dòng xe Honda 72 nhé

Honda 72 là đời cuối cùng của dòng xe có số khung là SS50. Xe được tích hợp những điểm nổi bật nhất của các đời xe SS50 như ghi đông cao và pô vắt của Honda 68, bộ 5 số của Honda 67, cặp dè sắt xi của Honda 71

A. Honda SS50V đời 1972 – Thông số kỹ thuật
Thông tin cơ bản HONDA SS50V đời 1972 ( General information )
Dòng ( Model ) Honda SS 50V
Năm ( Year ) 1972
Thể loại ( Category ) Classic

B. Động cơ và truyền động HONDA SS50V đời 1972 ( Engine and transmission )
Phân khối ( Displacement ) 49 cc (3.0 cu in)
Loại động cơ ( Engin type) single, four stroke
Sức mạnh tối đa ( Max Power ) 6.0 hp @ 11000rpm
Tỉ lệ nén ( Compression ration)
Mômen xoắn cực đại ( Max Torque ) 5.4 Nm (3.9 ft-lb) @ 10000rpm
Đường kính và khoảng chạy piston ( Bore & Stroke ) 39 x 41.4 mm
Tốc độ tối đa (Top speed) 90 km/h (56 miles/h)
Van mỗi xy lanh ( Valves per cylinder ) 2
Hệ thống xăng ( Fuel system ) Bình xăng con Keihin (Carburettor 18mm Keihin)
Hệ thống điều khiển khí ( Fuel control ) OHC
Hệ thống bơm nhớt ( Lubrication system )
Hệ thống làm mát( Cooling system ) Không khí (Air)
Hộp số ( Gearbox ) 5 cấp (5-speed)
Bộ ly hợp ( Clutch )
Nồi ướt nhiều lá bố (Forced and wet sump Oil capacity: 0.7 litres (0.15 imp gal; 0.18 US gal)Centrifugal and filltering mesh)
Loại truyền động ( Transmission type ) Sên (Chain 525, 17-44)
Hệ thống ống xả ( Exhaust system ) 1 ống xả (1 Pipe)

C. Sườn, phuộc, thắng và bánh xe HONDA SS50V đời 1972 (Chassis, suspension, brakes and wheels )
Khung sườn ( Frame ) Sườn T-Bone Pressed-steel
Độ nghiêng chảng ba (Rake/Trail) 64 degrees/70 mm (2.75 in.)
Giảm sóc trước ( Front suspension ) Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực (Hydraulic, Telescopic Fork)
Giảm sóc sau ( Rear suspension ) Gắp, lò xo cuộn, giảm chấn thủy lực (Hydraulic, Swinging Arm)
Loại bánh trước (Front tyre dimensions) 1.20-17″ (2.50/17)
Loại bánh sau (Rear tyre dimensions) 1.40-17″ (2.50/17)
Thắng trước ( Front brakes ) Phanh đùm (110mm)
Thắng sau ( Rear brakes ) Phanh đùm (110mm)

D. Tỷ lệ vật lý và sức chứa HONDA SS50V đời 1972 ( Physical measures and capacities )
Trọng lượng khô ( Dry weight ) 66.8 kg (147.3 lb)
Chiều cao tổng thể (Overall height) 920 mm (36.2 in)
Chiều dài tổng thể (Overall length) 1,790 mm (70.5 in)
Chiều rộng tổng thể (Overall width) 810 mm (24.00 in)
Khoảng cách gầm tới mặt đất (Ground clearance) 130 mm (5.1 in)
Khoảng cách yên tới mặt đất ( Seat height ) 750 mm
Khoảng cách hai bánh (Wheelbase) 1,175 mm (46.3 in)
Dung tích bình xăng ( Fuel capacity ) 7 litres (1.5 imp gal; 1.8 US gal)

E. Đặc điểm kỹ thuật khác HONDA SS50V đời 1972 ( Other specifications )
Khởi động ( Starter ) Đạp (Kick)
Điện thế ( Voltage ) 6v – 2 AH
Đánh lửa (Ignition) Flywheel magneto
Bộ phận đánh lửa (Spark Plugs) NGK

#Honda #SS50V #Honda72

show more

Share/Embed