Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Cơ Khí | Tools
Học Tiếng Anh cùng Tuyết Học Tiếng Anh cùng Tuyết
3.31K subscribers
10,695 views
0

 Published On Apr 22, 2021

Link trang Fanpage   / hoctienganhcungtuyet  
Link nhóm group   / 703558220279811  
Email [email protected]


paint – sơn
paint thinner – dung môi pha sơn
extension cord – dây nối dài
tape measure – thước cuộn
light bulb – bóng đèn dây tóc
vice /vise – mỏ cặp
nail – cái đinh
toolbox – hộp dụng cụ
screwdriver – tua vít
hammer – cái búa
saw – cái cưa
spanner – cái cờ lê
sledgehammer – búa tạ
oil – dầu
pipe wrench – cờ lê ống
file – cái giũa
electrical tape – băng keo cách điện
paintbrush – cái cọ sơn
work gloves – găng tay làm việc
ladder – cái thang
goggles – mắt kính bảo vệ
soldering iron – mỏ hàn
grinding wheel – bánh mài
jack – cái kích
rope – dây thừng
rivet gun – súng bắn đinh
hook – cái móc
chisel – cái đục
steel ruler – thước thép
pliers – cái kìm
gauge – đồng hồ đo
tweezers – cái nhíp

show more

Share/Embed