Published On Apr 4, 2021
100 cụm từ khẳng định + lời khen - Tiếng Philippines + Tiếng Việt - (người bản ngữ)
=== Đăng ký === https://www.youtube.com/learningphras...
▼▼▼ Nhiều video hơn ▼▼▼ http://vietnamese.learningphrases.com
http://LearnWithEmoji.com 🌻🌵🍿
Hãy giúp tôi và đăng ký
========================================================
🇬🇧 https://www.youtube.com/learningphras...
🇩🇪 https://www.youtube.com/usefulgerman?...
🇫🇷 https://www.youtube.com/usefulfrench?...
🇨🇳 https://www.youtube.com/usefulchinese...
🇯🇵 https://www.youtube.com/usefuljapanes...
🇪🇸 https://www.youtube.com/usefulspanish...
🇷🇺 https://www.youtube.com/usefulrussian...
🇮🇹 https://www.youtube.com/usefulitalian...
#LearningPhrases #TiếngPhilippines
🇦🇱 Tiếng An-ba-ni
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇸🇦 Tiếng Ả rập
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇦🇲 Tiếng Ác-mê-ni-a
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇦🇿 Tiếng A-déc-bai-gian
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇧🇬 Tiếng Bun-ga-ri
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇲🇼 Tiếng Chewa
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇨🇿 Tiếng Séc
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇩🇰 Tiếng Đan Mạch
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇩🇪 Tiếng Đức
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇬🇧 Tiếng Anh
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇪🇸 Tiếng Tây Ban Nha
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇪🇪 Tiếng Estonia
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇫🇮 Tiếng Phần Lan
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇫🇷 Tiếng Pháp
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇬🇪 Tiếng Gruzia
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇬🇷 Tiếng Hy Lạp
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇭🇺 Tiếng Hungary
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇮🇱 Tiếng Do Thái
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇮🇩 Tiếng In-đô-nê-xi-a
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇮🇷 Tiếng Ba Tư
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇮🇹 Tiếng Italia
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇯🇵 Tiếng Nhật
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇰🇿 Tiếng Kazakh
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇰🇭 Tiếng Khmer
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇰🇷 Tiếng Hàn
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇭🇷 Tiếng Croatia
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇰🇬 Tiếng Kirghiz
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇱🇻 Tiếng Latvia
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇱🇹 Tiếng Lít-va
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇲🇳 Tiếng Mông Cổ
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇳🇱 Tiếng Hà Lan
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇳🇴 Tiếng Na Uy
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇵🇱 Tiếng Ba Lan
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇵🇹 Tiếng Bồ Đào Nha
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇷🇴 Tiếng Ru-ma-ni
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇷🇺 Tiếng Nga
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇷🇸 Tiếng Serbia
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇸🇰 Tiếng Slovak
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇸🇮 Tiếng Slovenia
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇸🇴 Tiếng Somali
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇸🇪 Tiếng Thụy Điển
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇰🇪 Tiếng Swahili
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇹🇭 Tiếng Thái
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇹🇷 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇺🇦 Tiếng Ukraina
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇺🇿 Tiếng Uzbek
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇳🇬 Tiếng Yoruba
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇨🇳 Tiếng Trung
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
🇿🇦 Tiếng Zulu
• 100 cụm từ khẳng định + lời khen - T...
=======================
Em muốn học thêm nữa?
=======================
== 📘 Ngôn ngữ ==
http://vietnamese.learningphrases.com
== 🇩🇪 Tiếng Đức ==
http://vietnamese.usefulgerman.com
== 🇬🇧 Tiếng Anh ==
http://vietnamese.usefulenglish.com
== 🇫🇷 Tiếng Pháp ==
http://vietnamese.usefulfrench.com
== 🇮🇹 Tiếng Italia ==
http://vietnamese.usefulitalian.com
== 🇷🇺 Tiếng Nga ==
http://vietnamese.usefulrussian.com
== 🇪🇸 Tiếng Tây Ban Nha ==
http://vietnamese.usefulspanish.com
== 🇯🇵 Tiếng Nhật ==
http://vietnamese.usefuljapanese.com
== 🇨🇳 Tiếng Trung ==
http://vietnamese.usefulchinese.com